Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池澤夏樹
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.