Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
聾桟敷 つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
つんぼ桟敷 つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
窓の桟 まどのさん
khung cửa sổ