Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田の桟敷
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
聾桟敷 つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
つんぼ桟敷 つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
窓の桟 まどのさん
khung cửa sổ
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)