Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田亜希子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử