Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政党内閣 せいとうないかく
phòng (buồng, hộp) phe (đảng)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
影の内閣 かげのないかく
chính phủ lập sẵn
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive