Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
園池 えんち
vườn có ao
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
田と菜園 たとさいえん
điền viên.