Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
編曲 へんきょく
sự sắp đặt
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
作編曲 さくへんきょく
composition and arrangement
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.