Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園池 えんち
vườn có ao
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo