Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田忠夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt