Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
倚
tiếp tục dựa; nghỉ ngơi chống lại
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
信倚 しんい
sự uy tín, niềm tin
倚子 いし
cái ghế; ghế nằm; ghế ngồi; văn phòng; vị trí