Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田清秋
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清秋 せいしゅう きよあき
mùa thu xanh trong (thời tiết)
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm