Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田理代子
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
代理 だいり
Đại diện (Thay mặt người nào đó)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.