Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田町白地
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
白地 しろじ しらじ はくち
màu trắng nền
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm