Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田遙邨
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình