Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池萬元
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
池 いけ
bàu