Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池袋本町
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.