Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池谷公二郎
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
二次電池 にじでんち
pin có thể sạc lại
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.