Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池辺義象
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
印象主義 いんしょうしゅぎ
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
象徴主義 しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng