Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルカリかんでんち アルカリ乾電池