Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汪英紫
紫雲英 げんげ れんげそう
(thực vật học) cây đậu tằm
紫蒲公英 むらさきたんぽぽ
bồ công anh
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
汪然 おうぜん
vigorously flowing (e.g. tears)
紫 むらさき
màu tím
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish