紫雲英
げんげ れんげそう「TỬ VÂN ANH」
☆ Danh từ
(thực vật học) cây đậu tằm

紫雲英 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫雲英
紫雲 しうん
đám mây màu tía; đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia.
紫蒲公英 むらさきたんぽぽ
bồ công anh
紫 むらさき
màu tím
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi