Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
汲取
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao