Kết quả tra cứu 汲む
汲む
くむ
「CẤP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
◆ Cùng uống rượu, bia
◆ Múc; hớt; đong
ひしゃくでくむ
Múc bằng muôi
〜を
バケツ
でくむ
Múc cái gì bằng chậu
池
の
水
を
バケツ
に
汲
む
Múc nước ao vào chậu
◆ Thông cảm; đồng tình.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 汲む
Bảng chia động từ của 汲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汲む/くむむ |
Quá khứ (た) | 汲んだ |
Phủ định (未然) | 汲まない |
Lịch sự (丁寧) | 汲みます |
te (て) | 汲んで |
Khả năng (可能) | 汲める |
Thụ động (受身) | 汲まれる |
Sai khiến (使役) | 汲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汲む |
Điều kiện (条件) | 汲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 汲め |
Ý chí (意向) | 汲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 汲むな |