決まり事
きまりごと「QUYẾT SỰ」
☆ Danh từ
Quy tắc, quy trình vận hành chuẩn

決まり事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決まり事
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
決議事項 けつぎじこう
những quyết định
万事解決 ばんじかいけつ
everything turning out fine, the whole thing being settled
軍事対決 ぐんじたいけつ
đương đầu quân đội
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
本決まり ほんぎまり
quyết định xác định; quyết định chung cuộc