決まり手
きまりて きまりしゅ「QUYẾT THỦ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc

決まり手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決まり手
決り手係 きまりてがかり
huấn luyện viên công bố người chiến thắng và kỹ thuật chiến thắng
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
決まり事 きまりごと
quy tắc, quy trình vận hành chuẩn
決まり字 きまりじ
beginning character or characters that uniquely identify a poem in the Hyakunin Isshu (esp. used in competitive karuta)