決まり
きまり「QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
パーティー
で
彼
が
私
をあんなふうに
置
き
去
りにしたので
本当
に
決
まりが
悪
かった
Việc anh ta bỏ đi để tôi lại một mình ở bữa tiệc theo kiểu đó là một quyết định hết sức ngu ngốc.
壁
に
張
られた
家
の
決
まり
Quyết định của gia đình được dán lên tường
いくつか
暗黙
の
決
まりがある
Có một số quyết định âm thầm

決まり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 決まり
決まり
きまり
quy định
決まる
きまる
quyết
Các từ liên quan tới 決まり
決まり事 きまりごと
quy tắc, quy trình vận hành chuẩn
決まり字 きまりじ
beginning character or characters that uniquely identify a poem in the Hyakunin Isshu (esp. used in competitive karuta)
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
本決まり ほんぎまり
quyết định xác định; quyết định chung cuộc
決まり悪い きまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
決まり文句 きまりもんく
bản in đúc
決まりきった きまりきった
cố định; hiển nhiên