決め
きめ「QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Thỏa thuận; cai trị

Từ đồng nghĩa của 決め
noun
決め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決め
色決め いろぎめ
màu cuối cùng
取決め とりきめ
bàn bạc đưa đến thỏa thuận
決めゼリフ きめゼリフ
câu nói thương hiệu; câu nói đặc trưng
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
決める きめる
quyết định; quyết
決めポーズ きめポーズ
tư thế thương hiệu; tư thế tạo dáng đặc trưng
決め所 きめどころ
làm hoàn hảo; khẩn yếu
決め球 きめだま
cú đánh bóng quyết định thắng lợi