取決め
とりきめ「THỦ QUYẾT」
☆ Danh từ
Bàn bạc đưa đến thỏa thuận
Sự quyết định
_
ドル
の
信用枠
の
取決
めを
終
える
Cuộc họp đã hoàn tất bằng sự quyết định đưa ra phương thức thanh toán bằng USD từ thẻ tín dụng .

取決め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取決め
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
取り決め とりきめ
sự bàn bạc; sự cam kết
取り決める とりきめる
để làm thỏa thuận
決を取る けつをとる
biểu quyết
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
決める きめる
quyết định; quyết