プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
取決め とりきめ
bàn bạc đưa đến thỏa thuận
決めゼリフ きめゼリフ
câu nói thương hiệu; câu nói đặc trưng
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
決める きめる
quyết định; quyết
決めポーズ きめポーズ
tư thế thương hiệu; tư thế tạo dáng đặc trưng