Các từ liên quan tới 決断 (小杉健治)
政治決断 せいじけつだん
quyết định chính trị
小杉 こすぎ
small cedar
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị