Kết quả tra cứu 決算短信
Các từ liên quan tới 決算短信
決算短信
けっさんたんしん
「QUYẾT TOÁN ĐOẢN TÍN」
☆ Danh từ
◆ Báo cáo tóm tắt kết quả tài chính
会社
は
四半期
ごとに
決算短信
を
公開
しています。
Công ty công bố báo cáo tóm tắt kết quả tài chính mỗi quý.

Đăng nhập để xem giải thích