決行
けっこう「QUYẾT HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm (với quyết định); thực hiện (kế hoạch)

Bảng chia động từ của 決行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決行する/けっこうする |
Quá khứ (た) | 決行した |
Phủ định (未然) | 決行しない |
Lịch sự (丁寧) | 決行します |
te (て) | 決行して |
Khả năng (可能) | 決行できる |
Thụ động (受身) | 決行される |
Sai khiến (使役) | 決行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決行すられる |
Điều kiện (条件) | 決行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決行しろ |
Ý chí (意向) | 決行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決行するな |
決行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決行
決行する けっこうする
cương quyết
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
雨天決行 うてんけっこう
dù mưa vẫn tiến hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
強行採決 きょうこうさいけつ
bỏ phiếu steamroller; steamrollering
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.