決裂
けつれつ「QUYẾT LIỆT」
Quyết liệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tan vỡ; sự thất bại; tan vỡ; thất bại
友情
の
決裂
Tan vỡ tình bạn (tình cảm)
取引関係
の
決裂
Thất bại trong quan hệ giao dịch
〜との
交渉
の
決裂
Thất bại trong đàm phán với ~

Từ đồng nghĩa của 決裂
noun
Từ trái nghĩa của 決裂
Bảng chia động từ của 決裂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決裂する/けつれつする |
Quá khứ (た) | 決裂した |
Phủ định (未然) | 決裂しない |
Lịch sự (丁寧) | 決裂します |
te (て) | 決裂して |
Khả năng (可能) | 決裂できる |
Thụ động (受身) | 決裂される |
Sai khiến (使役) | 決裂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決裂すられる |
Điều kiện (条件) | 決裂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決裂しろ |
Ý chí (意向) | 決裂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決裂するな |