Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 決闘裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược
決闘 けっとう
quyết đấu.
判決 はんけつ
định án
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁決 さいけつ
tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án.
決裁 けっさい
sự quyết định; sự phê chuẩn; sự thừa nhận
決闘者 けっとうしゃ
Người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi