Kết quả tra cứu 丁度
Các từ liên quan tới 丁度
丁度
ちょうど
「ĐINH ĐỘ」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
◆ Vừa đúng; vừa chuẩn
この
ワンピース
は
私
に
丁度
いい。
Chiếc váy này vừa khít với tôi.
今丁度8時30分です。
Bây giờ vừa đúng 8h30.
これは
丁度僕
が
欲
しいと
思
っていた
レコード
だ。
Đây đúng là cái đĩa mà tôi đã muốn có. .

Đăng nhập để xem giải thích