Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈み込む しずみこむ
để chìm
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込み こみ
bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
住み込み すみこみ
sống - trong
飲み込み のみこみ
hiểu; sự nhận thức
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)