Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沈田子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沈子 ちんし
chì (vật nặng gắn vào mép lưới đánh cá hoặc móc câu để lưới và dây câu chìm xuống nước)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân