遠沈
えんちん「VIỄN TRẦM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng
(địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn..

Bảng chia động từ của 遠沈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠沈する/えんちんする |
Quá khứ (た) | 遠沈した |
Phủ định (未然) | 遠沈しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠沈します |
te (て) | 遠沈して |
Khả năng (可能) | 遠沈できる |
Thụ động (受身) | 遠沈される |
Sai khiến (使役) | 遠沈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠沈すられる |
Điều kiện (条件) | 遠沈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠沈しろ |
Ý chí (意向) | 遠沈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠沈するな |
遠沈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠沈
遠沈管 えんちんかん
ống ly tâm đáy hình nón
スピッチ/遠沈管/沈澱管/遠心管 スピッチえんちんかんちんでんかんえんしんかんスピッチ/えんちんかん/ちんでんかん/えんしんかん
cốc
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
沈菜 キムチ
món kim chi
沈砂 ちんさ
hạt cát