沓手鳥
くつしゅとり「THỦ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Tên khác của chim cu gáy nhỏ trong tiếng Nhật

沓手鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沓手鳥
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
雑沓 ざっとう
đám đông, đông nghịt, đông người
鉄沓 かなぐつ
móng ngựa
浅沓 あさぐつ あさくつ
(sự đa dạng (của) những cái còng quét sơn)
沓摺 くつずり
phần khung bục dưới của cửa lối ra vào
雪沓 ゆきぐつ ゆきくつ
giày ống hoặc giày đi tuyết (bện bằng rơm)