Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖波
おきなみ
offing wave, deep water wave
沖 おき
biển khơi; khơi
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖合 おきあい
ngoài khơi
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖釣 おきづり おきひとし
sự câu cá ngoài khơi
沖天 ちゅうてん
Sự trèo lên trời cao
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi
「TRÙNG BA」
Đăng nhập để xem giải thích