沖天
ちゅうてん「TRÙNG THIÊN」
☆ Danh từ
Sự trèo lên trời cao

沖天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沖天
沖 おき
biển khơi; khơi
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖合 おきあい
ngoài khơi
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖釣 おきづり おきひとし
sự câu cá ngoài khơi
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)