Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖ななも
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng
名も無い なもない
Vô danh tiểu tốt.
沖 おき
biển khơi; khơi
何もない なにもない
không có gì cả.
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
無くもがな なくもがな
không nên có; không có thì hơn; không có cũng được; không cần thiết
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
何にもならない なんにもならない
there's no point, it's no use, it's not worth it