Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖津風
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
暴風津波 ぼうふうつなみ
storm surge
沖 おき
biển khơi; khơi
津津 しんしん
như brimful
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi