Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖浦和光
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
沖 おき
biển khơi; khơi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).