Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖荷役作業
作業負荷 さぎょうふか
tải làm việc
荷役 にえき にやく
việc dỡ hàng trên tàu người dỡ hàng trên tàu
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
作業 さぎょう
công việc
役作り やくづくり
việc học (cho một vai diễn), việc chuẩn bị cho một phần (trong một vở kịch, v.v.)
荷作り にづくり
sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước