Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沙耶のいる透視図
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
透視図法 とうしずほう
phương pháp vẽ thấu thị.
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視する とうし
nhìn thấu; nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
矢視図 やしず
hướng nhìn theo chiều mũi tên