Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
里 さと り
lý
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục