Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
没する ぼっする
chìm, đi xuống, đặt
没収する ぼっしゅうする
tịch thâu
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
沈没する ちんぼつする
đắm.
出没する しゅつぼつ
ẩn hiện.
没頭する ぼっとうする
cặm cụi
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết