没法子
メーファーズ メーファーツ「MỘT PHÁP TỬ」
☆ Cụm từ
It can't be helped, there's nothing to do about it

没法子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没法子
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
没食子 ぼっしょくし もっしょくし
gallnut
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
没食子酸 もっしょくしさん
Axit gallic (thuộc nhóm axit trihydroxybenzoic, là một axit hữu cơ, danh pháp là 3,4,5-trihydroxyaxit benzoic)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử