Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 没食子酸エチル
没食子酸 もっしょくしさん
Axit gallic (thuộc nhóm axit trihydroxybenzoic, là một axit hữu cơ, danh pháp là 3,4,5-trihydroxyaxit benzoic)
没食子酸プロピル もっしょくしさんプロピル
hợp chất hóa học propyl gallate
没食子 ぼっしょくし もっしょくし
gallnut
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
酢酸エチル さくさんエチル
acetat ethyl (một hợp chất hữu cơ với công thức CH₃COOC₂H₅, viết tắt là C₄H₈O₂)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ethyl
没法子 メーファーズ メーファーツ
it can't be helped, there's nothing to do about it