Các từ liên quan tới 沢内川舟テレビ中継局
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
trạm tiếp sóng truyền hình; trạm phát lại tín hiệu truyền hình
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
川舟 かわぶね かせん
thuyền sông
内局 ないきょく
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon